Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Bàn Phím Tiếng Việt: Tắt Mở

  1. chuyên san
  2. chuyên tâm
  3. chuyên trách
  4. chuyên trị
  5. chuyên tu
  6. chuyên viên
  7. chuyến
  8. chuyến bay
  9. chuyến trước
  10. chuyền
  11. chuyền bóng
  12. chuyền tay
  13. chuyển
  14. chuyển đạt
  15. chuyển đệ
  16. chuyển đổi
  17. chuyển động
  18. chuyển động học
  19. chuyển bánh
  20. chuyển bụng

Tiếng Việt Đổi Qua Tiếng Anh | Thông Dịch Đoạn Văn | Change To English
 

chuyền

verb

  • To pass, to carry
    • cầu thủ chuyền bóng cho đồng đội: the player passed the ball to a team mate
    • chuyền đất lên đê: to carry earth onto the dyke
    • chuyền tay nhau: to pass on to each other
  • To move one's body from one place to another
    • đánh đu chuyền từ cành cây này sang cành cây khác: to move one's body from one branch to another by swinging, to swing from one branch to another