Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Bàn Phím Tiếng Việt: Tắt Mở

  1. chuyển chữ
  2. chuyển dạ
  3. chuyển dời
  4. chuyển dịch
  5. chuyển di
  6. chuyển giao
  7. chuyển hồi
  8. chuyển hoá
  9. chuyển hoán
  10. chuyển hướng
  11. chuyển khoản
  12. chuyển lay
  13. chuyển mình
  14. chuyển ngành
  15. chuyển ngữ
  16. chuyển nhượng
  17. chuyển quân
  18. chuyển tải
  19. chuyển tự
  20. chuyển thể

Tiếng Việt Đổi Qua Tiếng Anh | Thông Dịch Đoạn Văn | Change To English
 

chuyển hướng

verb

  • To shift
    • chuyển hướng về phía Đông: wind shifts round to the East
    • chuyển hướng kinh doanh: to shift from one kind of undertaking to another