| Tiếng Việt Đổi Qua Tiếng Anh | Thông Dịch Đoạn Văn | Change To English | | co  verb
- To contract, to shrink
- vải co lại sau khi giặt: the cloth shrinks after washing
- To bend, to curl up
- ngồi co chân lên ghế: to sit with a bent leg
- tay duỗi tay co: an arm stretched and an arm bent
|
|