Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Bàn Phím Tiếng Việt: Tắt Mở

  1. chương trình
  2. chương trình nghị sự
  3. cla-ri-nét
  4. cla-vét
  5. clanh-ke
  6. cli-sê
  7. clo
  8. clo-rát
  9. clo-rua
  10. co
  11. co bóp
  12. co dúm
  13. co gân
  14. co giãn
  15. co giật
  16. co kéo
  17. co lại
  18. co quắp
  19. co rúm
  20. co rút

Tiếng Việt Đổi Qua Tiếng Anh | Thông Dịch Đoạn Văn | Change To English
 

co

verb

  • To contract, to shrink
    • vải co lại sau khi giặt: the cloth shrinks after washing
  • To bend, to curl up
    • ngồi co chân lên ghế: to sit with a bent leg
    • tay duỗi tay co: an arm stretched and an arm bent