Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Bàn Phím Tiếng Việt: Tắt Mở

  1. com-mít-xi-ông
  2. com-mốt
  3. com-măng
  4. com-măng-đô
  5. com-măng-ca
  6. com-mi
  7. com-pa
  8. com-pa-nhi
  9. com-plê
  10. con
  11. con ông cháu cha
  12. con út
  13. con ở
  14. con đàn
  15. con đĩ
  16. con đòi
  17. con đầu lòng
  18. con đỏ
  19. con đỡ đầu
  20. con đực

Tiếng Việt Đổi Qua Tiếng Anh | Thông Dịch Đoạn Văn | Change To English
 

con

noun

  • Child, offspring, young, son, daughter
    • con một: an only child
  • Sapling, seedling con rau a vegetable seedling
  • (Generic particle denoting a unit of animal or animal-like thing) A, an, the
    • con voi: an elephant
    • hai con chim: two birds
    • con đường: a road
  • (Denoting derogatorily a person of some social category)
    • con buôn