| Tiếng Việt Đổi Qua Tiếng Anh | Thông Dịch Đoạn Văn | Change To English | | con cháu  - Posterity, offspring
- khi ông ta mất, con cháu về dự tang lễ đông đủ cả: when he died, all his offspring were attending his burial service
- con ông cháu cha: offspring of an influential family
|
|