| Tiếng Việt Đổi Qua Tiếng Anh | Thông Dịch Đoạn Văn | Change To English | | cung  noun
- palace; temple
- hoàng cung: Impesial palace
- Evidence; depositon; testimony
- Stage; adminis trative divison of a road
verb
- To supply
- cung cấp lương thực: to supply for food
|
|