Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Bàn Phím Tiếng Việt: Tắt Mở

  1. cuội
  2. cuội kết
  3. cuộn
  4. cuộn khúc
  5. cuộn phim
  6. cuộn tròn
  7. cuộng
  8. cui cút
  9. cun cút
  10. cung
  11. cung ứng
  12. cung đao
  13. cung đàn
  14. cung đình
  15. cung đốn
  16. cung độ
  17. cung điện
  18. cung bậc
  19. cung cách
  20. cung cấp

Tiếng Việt Đổi Qua Tiếng Anh | Thông Dịch Đoạn Văn | Change To English
 

cung

noun

  • palace; temple
    • hoàng cung: Impesial palace
  • Bow; arc potch; mode
  • Item; chapter
  • Evidence; depositon; testimony
  • Stage; adminis trative divison of a road

verb

  • To supply
    • cung cấp lương thực: to supply for food