Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Bàn Phím Tiếng Việt: Tắt Mở

  1. cung ứng
  2. cung đao
  3. cung đàn
  4. cung đình
  5. cung đốn
  6. cung độ
  7. cung điện
  8. cung bậc
  9. cung cách
  10. cung cấp
  11. cung cầm
  12. cung cầu
  13. cung chúc tân xuân
  14. cung chức
  15. cung chiêu
  16. cung hỉ
  17. cung hiến
  18. cung hoàn
  19. cung kính
  20. cung khai

Tiếng Việt Đổi Qua Tiếng Anh | Thông Dịch Đoạn Văn | Change To English
 

cung cấp

  • to supply; to furnish; to provide; to accommodate somebody with something