Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Bàn Phím Tiếng Việt: Tắt Mở

  1. dàng dênh
  2. dành
  3. dành dành
  4. dành dụm
  5. dành giật
  6. dành riêng
  7. dào
  8. dào dạt
  9. dàu
  10. dàu dàu
  11. dày
  12. dày đặc
  13. dày công
  14. dày cộm
  15. dày cộp
  16. dày dày
  17. dày dạn
  18. dày dặn
  19. dày gió dạn sương

Tiếng Việt Đổi Qua Tiếng Anh | Thông Dịch Đoạn Văn | Change To English
 

dàu dàu

  • Withered
    • Cỏ dàu dàu: Withered grass
  • Down in the mouth, gloomy
    • Gương mặt dàu dàu: A gloomy face