Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Bàn Phím Tiếng Việt: Tắt Mở

  1. dân quyền
  2. dân sự
  3. dân số
  4. dân số học
  5. dân sinh
  6. dân tâm
  7. dân tình
  8. dân túy
  9. dân tị nạn
  10. dân tộc
  11. dân tộc ít người
  12. dân tộc chủ nghĩa
  13. dân tộc học
  14. dân tộc hoá
  15. dân tộc tính
  16. dân tộc thiểu số
  17. dân thanh
  18. dân thầy
  19. dân thợ
  20. dân thường

Tiếng Việt Đổi Qua Tiếng Anh | Thông Dịch Đoạn Văn | Change To English
 

dân tộc

noun

  • Nation, race
    • dân tộc Việt Nam: the Vietnamese race
  • Nationality, ethnic group
    • một nước có nhiều dân tộc: a country with many nationalities
    • chủ nghĩa dân tộc: nationalism
    • dân tộc thiểu số: an ethnic minority