Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Bàn Phím Tiếng Việt: Tắt Mở

  1. dược phòng
  2. dược phẩm
  3. dược sĩ
  4. dược tá
  5. dược tính
  6. dược thảo
  7. dược vật
  8. dượng
  9. dượt
  10. dưới
  11. dưới đây
  12. dướng
  13. dưng
  14. dưng không
  15. dương
  16. dương đài
  17. dương bản
  18. dương cầm
  19. dương cực
  20. dương cơ

Tiếng Việt Đổi Qua Tiếng Anh | Thông Dịch Đoạn Văn | Change To English
 

dưới

  • Under; below
    • dưới chế độ phong kiến: Under fewdalism Low lower; inferior
    • người cấp dưới: An inferior In
    • đi dưới mưa: to walk in the rain