Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Bàn Phím Tiếng Việt: Tắt Mở

  1. dùng
  2. dùng dằng
  3. dúi
  4. dúm
  5. dúm dó
  6. dúm dụm
  7. dún
  8. dún dẩy
  9. dúng
  10. dạ
  11. dạ đài
  12. dạ đề
  13. dạ con
  14. dạ dày
  15. dạ dịp
  16. dạ hợp
  17. dạ hội
  18. dạ hương
  19. dạ khúc
  20. dạ lữ viện

Tiếng Việt Đổi Qua Tiếng Anh | Thông Dịch Đoạn Văn | Change To English
 

dạ

  • từ cảm
  • Yes ; please

noun

  • felt
    • quần dạ: a felt trousers womb;bowels
    • bụng mang dạ chửa: to carry a child in one's womb
  • Heart; mind
    • ghi lòng tạc dạ: to engrave on one's heart and mind