Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Bàn Phím Tiếng Việt: Tắt Mở

  1. dạn roi
  2. dạng
  3. dạng thức
  4. dạo
  5. dạo ấy
  6. dạo bước
  7. dạo gót
  8. dạo mát
  9. dạt
  10. dạt dào
  11. dạy
  12. dạy đời
  13. dạy bảo
  14. dạy dỗ
  15. dạy học
  16. dạy kèm
  17. dạy kê
  18. dạy khôn
  19. dạy tư
  20. dải

Tiếng Việt Đổi Qua Tiếng Anh | Thông Dịch Đoạn Văn | Change To English
 

dạt dào

  • cũng nói dào dạt Overflow, overbrim
    • Sóng vỗ dạt dào hai bên mạn thuyền: Aves were lapping against and overflowing the sides of the boat
    • Lòng dạt dào tình quê: A heart overflowing with homesickness