Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Bàn Phím Tiếng Việt: Tắt Mở

  1. dấm dứt
  2. dấm dớ
  3. dấn
  4. dấn bước
  5. dấn mình
  6. dấn thân
  7. dấn vốn
  8. dấp
  9. dấp da dấp dính
  10. dấp dính
  11. dấp giọng
  12. dấu
  13. dấu ấn
  14. dấu cộng
  15. dấu chân
  16. dấu chấm
  17. dấu chấm hỏi
  18. dấu chấm phẩy
  19. dấu chấm than
  20. dấu gạch nối

Tiếng Việt Đổi Qua Tiếng Anh | Thông Dịch Đoạn Văn | Change To English
 

dấp dính

  • (ít dùng)
  • Slimily wet.
  • (nói về mắt) Half-closed (as if the upper and lower eyelids nearly stuck together)
  • Drawling (words into one another)
    • Nói dấp dính không ra câu: To drawl out words incoherently
    • dấp da dấp dính