Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Bàn Phím Tiếng Việt: Tắt Mở

  1. dấu sắc
  2. dấu tay
  3. dấu tích
  4. dấu than
  5. dấu thánh
  6. dấu thánh giá
  7. dấu thị thực
  8. dấu thăng
  9. dấu vết
  10. dấy
  11. dấy binh
  12. dấy loạn
  13. dấy nghĩa
  14. dấy quân
  15. dầm
  16. dầm dề
  17. dần
  18. dần dà
  19. dần dần
  20. dầu

Tiếng Việt Đổi Qua Tiếng Anh | Thông Dịch Đoạn Văn | Change To English
 

dấy

verb

  • to raise; to rise up
    • những cảm xúc dấy lên trong lòng nàng: The impressions rose up vigorously in her heart