Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Bàn Phím Tiếng Việt: Tắt Mở

  1. dấu thánh giá
  2. dấu thị thực
  3. dấu thăng
  4. dấu vết
  5. dấy
  6. dấy binh
  7. dấy loạn
  8. dấy nghĩa
  9. dấy quân
  10. dầm
  11. dầm dề
  12. dần
  13. dần dà
  14. dần dần
  15. dầu
  16. dầu ăn
  17. dầu bạc hà
  18. dầu cao
  19. dầu cá
  20. dầu cù là

Tiếng Việt Đổi Qua Tiếng Anh | Thông Dịch Đoạn Văn | Change To English
 

dầm

verb

  • to soak; to pickle; to steep