Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Bàn Phím Tiếng Việt: Tắt Mở

  1. dấu vết
  2. dấy
  3. dấy binh
  4. dấy loạn
  5. dấy nghĩa
  6. dấy quân
  7. dầm
  8. dầm dề
  9. dần
  10. dần dà
  11. dần dần
  12. dầu
  13. dầu ăn
  14. dầu bạc hà
  15. dầu cao
  16. dầu cá
  17. dầu cù là
  18. dầu chổi
  19. dầu cho
  20. dầu con hổ

Tiếng Việt Đổi Qua Tiếng Anh | Thông Dịch Đoạn Văn | Change To English
 

dần dà

  • Step by step, gradually
    • Dần dà làm quen với công việc mới: To become step by step familiar with one's new job
    • Dần dà họ trở thành thân với nhau: Gradually they became good friends