Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Bàn Phím Tiếng Việt: Tắt Mở

  1. dẫn dầu
  2. dẫn dắt
  3. dẫn dụ
  4. dẫn giải
  5. dẫn hỏa
  6. dẫn khởi
  7. dẫn lộ
  8. dẫn liệu
  9. dẫn nhiệt
  10. dẫn rượu
  11. dẫn thân
  12. dẫn thủy
  13. dẫn thủy nhập điền
  14. dẫn xác
  15. dẫn xuất
  16. dẫu
  17. dẫu mà
  18. dẫu rằng
  19. dẫu sao
  20. dẫy dụa

Tiếng Việt Đổi Qua Tiếng Anh | Thông Dịch Đoạn Văn | Change To English
 

dẫn rượu

  • with extreme slowness.
  • hand write to somebody on a plate; carry wine tray in a religious procession
  • walk slowly (đi dẫn rượu)