Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Bàn Phím Tiếng Việt: Tắt Mở

  1. dập tắt
  2. dập vùi
  3. dật
  4. dật cư
  5. dật dục
  6. dật sĩ
  7. dật sí
  8. dật sử
  9. dậu
  10. dậy
  11. dậy đất
  12. dậy mùi
  13. dậy men
  14. dậy thì
  15. dắt
  16. dắt bóng
  17. dắt dây
  18. dắt díu
  19. dắt dẫn
  20. dắt gái

Tiếng Việt Đổi Qua Tiếng Anh | Thông Dịch Đoạn Văn | Change To English
 

dậy

verb

  • to rise; to get up; to wake up
    • ngủ dậy: to wake up To bubble up; to tone up