Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Bàn Phím Tiếng Việt: Tắt Mở

  1. dắt
  2. dắt bóng
  3. dắt dây
  4. dắt díu
  5. dắt dẫn
  6. dắt gái
  7. dắt mũi
  8. dắt mối
  9. dằm
  10. dằn
  11. dằn dỗi
  12. dằn hắt
  13. dằn lòng
  14. dằn mặt
  15. dằn vặt
  16. dằng
  17. dằng co
  18. dằng dai
  19. dằng dặc
  20. dằng dịt

Tiếng Việt Đổi Qua Tiếng Anh | Thông Dịch Đoạn Văn | Change To English
 

dằn

verb

  • to slap down; to lay down
    • cô ta dằn cái tô xuống bàn: She slapped the large bowl on the table. To stress ; to contain
    • dằn từng tiếng: To stress every word