Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Bàn Phím Tiếng Việt: Tắt Mở

  1. dồi mài
  2. dồn
  3. dồn dập
  4. dồn nén
  5. dện
  6. dệt
  7. dệt cửi
  8. dệt gấm
  9. dệt kim
  10. dễ
  11. dễ ợt
  12. dễ ăn
  13. dễ đâu
  14. dễ bảo
  15. dễ bể
  16. dễ chừng
  17. dễ chịu
  18. dễ coi
  19. dễ dàng
  20. dễ dãi

Tiếng Việt Đổi Qua Tiếng Anh | Thông Dịch Đoạn Văn | Change To English
 

dễ

adj

  • easy; facile
    • nói dễ hơn làm: Easier said that done