Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Bàn Phím Tiếng Việt: Tắt Mở

  1. diễn tập
  2. diễn từ
  3. diễn thuyết
  4. diễn tiến
  5. diễn văn
  6. diễn viên
  7. diễn xuất
  8. diễu
  9. diễu binh
  10. diễu hành
  11. diễu võ dương oai
  12. dim
  13. dinh
  14. dinh điền
  15. dinh cơ
  16. dinh dính
  17. dinh dưỡng
  18. dinh dưỡng học
  19. dinh lũy
  20. dinh luỹ

Tiếng Việt Đổi Qua Tiếng Anh | Thông Dịch Đoạn Văn | Change To English
 

diễu hành

  • to walk in procession; to parade; to march past
  • parade; procession; demonstration; march