Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Bàn Phím Tiếng Việt: Tắt Mở

  1. di hại
  2. di hận
  3. di họa
  4. di huấn
  5. di lụy
  6. di mệnh
  7. di ngôn
  8. di sản
  9. di táng
  10. di tích
  11. di tản
  12. di tật
  13. di tặng
  14. di thực
  15. di thể
  16. di tinh
  17. di trú
  18. di truyền
  19. di truyền học
  20. di vật

Tiếng Việt Đổi Qua Tiếng Anh | Thông Dịch Đoạn Văn | Change To English
 

di tích

noun

  • vestiges; remains