Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Bàn Phím Tiếng Việt: Tắt Mở


  1. gá bạc
  2. gá chứa
  3. gá lắp
  4. gá lời
  5. gá nghĩa
  6. gá thổ đổ hồ
  7. gá tiếng
  8. gác
  9. gác bếp
  10. gác bỏ
  11. gác cổng
  12. gác chuông
  13. gác dan
  14. gác lửng
  15. gác mỏ
  16. gác núi
  17. gác sân
  18. gác tía
  19. gác thượng

Tiếng Việt Đổi Qua Tiếng Anh | Thông Dịch Đoạn Văn | Change To English
 

gác bếp

  • Smoking-shelf (over a cooking fire, stove...).
  • Throw away.