Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Bàn Phím Tiếng Việt: Tắt Mở

  1. gáo dài hơn chuôi
  2. gáy
  3. gáy gở
  4. gáy sách
  5. gân
  6. gân cốt
  7. gân cổ
  8. gân guốc
  9. gâu
  10. gâu gâu
  11. gây
  12. gây án
  13. gây bệnh
  14. gây cấn
  15. gây chiến
  16. gây chuyện
  17. gây dựng
  18. gây gấy
  19. gây gổ
  20. gây giống

Tiếng Việt Đổi Qua Tiếng Anh | Thông Dịch Đoạn Văn | Change To English
 

gâu gâu

  • Bow-wow
    • Chó sủa gâu gâu: Bow-wow, barked the dog