Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Bàn Phím Tiếng Việt: Tắt Mở

  1. gây giống
  2. gây hấn
  3. gây lộn
  4. gây mê
  5. gây men
  6. gây nợ
  7. gây nhiễu
  8. gây rối
  9. gây sự
  10. gây tê
  11. gây thù

  12. gãi
  13. gãi đúng chỗ ngứa
  14. gãy
  15. gãy đổ
  16. gãy góc
  17. gãy gọn

  18. gì thì gì

Tiếng Việt Đổi Qua Tiếng Anh | Thông Dịch Đoạn Văn | Change To English
 

gây tê

  • to give an anaesthetic; to anesthetize