Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Bàn Phím Tiếng Việt: Tắt Mở

  1. góc cạnh
  2. góc kề
  3. góc nhọn
  4. góc phương vị
  5. góc tù
  6. góc thước thợ
  7. góc trong
  8. góc tư
  9. góc vuông
  10. gói
  11. gói gắm
  12. gói ghém
  13. góp
  14. góp ý
  15. góp chuyện
  16. góp gió thành bão
  17. góp họ
  18. góp mặt
  19. góp nhóp
  20. góp nhặt

Tiếng Việt Đổi Qua Tiếng Anh | Thông Dịch Đoạn Văn | Change To English
 

gói

noun

  • pack; parcel; bundle
    • gói thuốc lá: pack of cigarettes

verb

  • to pack; to parcel up; to bundle
    • gói hàng hóa: to pack up one's wares