Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Bàn Phím Tiếng Việt: Tắt Mở

  1. gót tiên
  2. gót tiền

  3. gô-tích
  4. gôm
  5. gôn
  6. gông
  7. gông cùm

  8. gù lưng
  9. gùi
  10. gùn
  11. gùn gút
  12. gùn ghè
  13. gút
  14. gạ
  15. gạ chuyện
  16. gạ gẫm
  17. gạc
  18. gạch

Tiếng Việt Đổi Qua Tiếng Anh | Thông Dịch Đoạn Văn | Change To English
 

gù lưng

adjective

  • hunch-backed; hump-backed