Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Bàn Phím Tiếng Việt: Tắt Mở

  1. gạch non
  2. gạch sống
  3. gạch tráng men
  4. gạch vồ
  5. gạn
  6. gạn cặn
  7. gạn gùng
  8. gạn hỏi
  9. gạn lọc
  10. gạo
  11. gạo đồ
  12. gạo ba giăng
  13. gạo cẩm
  14. gạo cụ
  15. gạo cội
  16. gạo chợ nước sông
  17. gạo chiêm
  18. gạo dé
  19. gạo dự
  20. gạo giã

Tiếng Việt Đổi Qua Tiếng Anh | Thông Dịch Đoạn Văn | Change To English
 

gạo

noun

  • raw rice; rice
  • (Bot) bombax

verb

  • to slave; to grind
    • gạo văn: to slave at literature