| Tiếng Việt Đổi Qua Tiếng Anh | Thông Dịch Đoạn Văn | Change To English | | gầm gừ  - Snort (of dogs about to fight).
- (thông tục) have one's hackles up
- Hai thằng bé gầm gừ nhau suốt ngày: The two little boys faced each other with their hackles up the whole day
|
|