Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Bàn Phím Tiếng Việt: Tắt Mở

  1. gầy mòn
  2. gầy nhom
  3. gầy như cái que
  4. gầy yếu
  5. gẫm
  6. gẫu
  7. gậm
  8. gập
  9. gập gà gập ghềnh
  10. gập ghềnh
  11. gật
  12. gật đầu
  13. gật gà gật gù
  14. gật gà gật gưỡng
  15. gật gù
  16. gật gưỡng
  17. gậy
  18. gậy gộc
  19. gậy tày
  20. gậy tầm vông

Tiếng Việt Đổi Qua Tiếng Anh | Thông Dịch Đoạn Văn | Change To English
 

gập ghềnh

adj

  • rough ; rocky ; bumpy