Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Bàn Phím Tiếng Việt: Tắt Mở

  1. gắn
  2. gắn bó
  3. gắn liền
  4. gắn máy
  5. gắn xi
  6. gắng
  7. gắng công
  8. gắng gỏi
  9. gắng gổ
  10. gắng gượng
  11. gắng sức
  12. gắp
  13. gắp thăm
  14. gắt
  15. gắt gao
  16. gắt gỏng
  17. gắt mù
  18. gằm
  19. gằm gằm
  20. gằn

Tiếng Việt Đổi Qua Tiếng Anh | Thông Dịch Đoạn Văn | Change To English
 

gắng gượng

  • Make an unusual effort
    • ốm mà cũng gắn gượng ngồi dậy làm vì có việc rất quan trọng: Though he was ill, he made an unusual effort to sit up and work on some very importannt business