| Tiếng Việt Đổi Qua Tiếng Anh | Thông Dịch Đoạn Văn | Change To English | | gặp  verb
- to meet; to see; to find; to encounter
- tôi chẳng bao giờ có cơ hội để gặp cô ta: I never chanced to meet her to find; to meet
- gặp (tìm thấy vật gì): to meet with something
|
|