Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Bàn Phím Tiếng Việt: Tắt Mở

  1. gắt mù
  2. gằm
  3. gằm gằm
  4. gằn
  5. gặm
  6. gặm mòn
  7. gặm nhấm
  8. gặng
  9. gặng hỏi
  10. gặp
  11. gặp dịp
  12. gặp gái
  13. gặp gỡ
  14. gặp hội
  15. gặp may
  16. gặp mặt
  17. gặp nạn
  18. gặp nhau
  19. gặp phải
  20. gặp thời

Tiếng Việt Đổi Qua Tiếng Anh | Thông Dịch Đoạn Văn | Change To English
 

gặp

verb

  • to meet; to see; to find; to encounter
    • tôi chẳng bao giờ có cơ hội để gặp cô ta: I never chanced to meet her to find; to meet
    • gặp (tìm thấy vật gì): to meet with something