Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Bàn Phím Tiếng Việt: Tắt Mở

  1. gọi
  2. gọi điện thoại
  3. gọi cửa
  4. gọi dạ bảo vâng
  5. gọi hồn
  6. gọi là
  7. gọi lính
  8. gọi thầu
  9. gọi vốn
  10. gọn
  11. gọn gàng
  12. gọn ghé
  13. gọn ghẽ
  14. gọn lỏn
  15. gọn mắt
  16. gọn nhẹ
  17. gọn thon lỏn
  18. gọng
  19. gọng kìm
  20. gọng vó

Tiếng Việt Đổi Qua Tiếng Anh | Thông Dịch Đoạn Văn | Change To English
 

gọn

  • Neat, tidy
    • Đồ đạc sắp xếp gọn: Neatly arranged furniture
  • Whode, entire, complete
    • Ăn hết gọn nồi cơm: To finish a whole pot of rice
    • Gòn gọn (láy, ý giảm): Rather neat, rather tidy
    • Nhà dọn đã gòn gọn: The house is rather neat now
  • Complete for the time being
    • Việc dọn nhà đã gòn gọn: The moving into the new house is coomplete fffor the time being