Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Bàn Phím Tiếng Việt: Tắt Mở

  1. gọn
  2. gọn gàng
  3. gọn ghé
  4. gọn ghẽ
  5. gọn lỏn
  6. gọn mắt
  7. gọn nhẹ
  8. gọn thon lỏn
  9. gọng
  10. gọng kìm
  11. gọng vó
  12. gọng xe
  13. gọt
  14. gọt giũa
  15. gỏi
  16. gỏi ghém
  17. gờ
  18. gờ-ram
  19. gờm
  20. gờm gờm

Tiếng Việt Đổi Qua Tiếng Anh | Thông Dịch Đoạn Văn | Change To English
 

gọng kìm

  • Pincers's handle, pincer' jaw
    • Cặp thanh sắt nung đỏ vào gọng kìm: To grip a red hot iron rod between the jaws of a pair of pincers
  • Pincer movement
    • Tấn công đồn địch bằng hai gọng kìm: To attack an ennemy post with a pincer movement