Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Bàn Phím Tiếng Việt: Tắt Mở

  1. gai ốc
  2. gai dầu
  3. gai góc
  4. gai gốc
  5. gai mắt
  6. gai ngạnh
  7. gai sốt
  8. gain
  9. gam
  10. gan
  11. gan óc
  12. gan bàn chân
  13. gan cóc tía
  14. gan chí mề
  15. gan dạ
  16. gan gà
  17. gan góc
  18. gan lì
  19. gan liền
  20. gan sành dạ sỏi

Tiếng Việt Đổi Qua Tiếng Anh | Thông Dịch Đoạn Văn | Change To English
 

gan

noun

  • liver
    • đau gan: liver complaint

adj

  • brave; daring; courageous