Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Bàn Phím Tiếng Việt: Tắt Mở

  1. ghế ngựa
  2. ghế phụ
  3. ghế tựa
  4. ghế trường kỷ
  5. ghế vải
  6. ghế xích đu
  7. ghế xếp
  8. ghế xoay
  9. ghếch
  10. ghềnh
  11. ghểnh
  12. ghểnh cổ
  13. ghệt
  14. ghe
  15. ghe bầu
  16. ghe chài
  17. ghe phen
  18. ghen
  19. ghen ăn
  20. ghen ăn tức ở

Tiếng Việt Đổi Qua Tiếng Anh | Thông Dịch Đoạn Văn | Change To English
 

ghềnh

noun

  • fall; waterfall; whirlpool
    • lên thác xuống ghềnh: up hill and down dale