Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Bàn Phím Tiếng Việt: Tắt Mở

  1. ghi nhận
  2. ghi nhập
  3. ghi nhớ
  4. ghi tên
  5. ghi tạc
  6. ghi-đông
  7. ghi-sê
  8. ghi-ta
  9. ghiền
  10. ghim
  11. ghim băng
  12. gi-lê
  13. gia
  14. gia ân
  15. gia đình
  16. gia đình trị
  17. gia đạo
  18. gia đồng
  19. gia đệ
  20. gia đinh

Tiếng Việt Đổi Qua Tiếng Anh | Thông Dịch Đoạn Văn | Change To English
 

ghim

noun

  • pin
    • ghim băng: safe pin

verb

  • to pin; to enclose; to fasten