Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Bàn Phím Tiếng Việt: Tắt Mở

  1. giao thoa
  2. giao thương
  3. giao tiếp
  4. giao tranh
  5. giao tuyến
  6. giao ước
  7. giau giảu
  8. già
  9. già đòn
  10. già đời
  11. già câng
  12. già cả
  13. già cấc
  14. già cỗi
  15. già cốc đế
  16. già dặn
  17. già giang
  18. già giận
  19. già giặn
  20. già họng

Tiếng Việt Đổi Qua Tiếng Anh | Thông Dịch Đoạn Văn | Change To English
 

già đời

  • For many years of one's life, for one's whole life
    • Già đời làm thợ: To have been a worker for many years of one's life, to be a veteran worker