Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Bàn Phím Tiếng Việt: Tắt Mở

  1. giám quốc
  2. giám sát
  3. giám sinh
  4. giám thủ
  5. giám thị
  6. gián
  7. gián điệp
  8. gián đoạn
  9. gián cách
  10. gián hoặc
  11. gián quan
  12. gián thu
  13. gián tiếp
  14. giáng
  15. giáng cấp
  16. giáng chức
  17. giáng chỉ
  18. giáng hạ
  19. giáng họa
  20. giáng hương

Tiếng Việt Đổi Qua Tiếng Anh | Thông Dịch Đoạn Văn | Change To English
 

gián hoặc

  • Perhaps, maybe (Mỹ)
    • Ông ta không đến được gián hoặc vì mưa: Perhaps because of the rain he could not come