Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Bàn Phím Tiếng Việt: Tắt Mở

  1. giã biệt
  2. giã từ
  3. giã ơn
  4. giãi
  5. giãi bày
  6. giãi giề
  7. giãi tỏ
  8. giãn
  9. giãn mạch
  10. giãn tĩnh mạch
  11. giãn thợ
  12. Giãn xương giãn cốt
  13. giãy
  14. giãy đành đạch
  15. giãy chết
  16. giãy giụa
  17. giãy nảy
  18. giãy nẩy
  19. gièm
  20. gièm giẹp

Tiếng Việt Đổi Qua Tiếng Anh | Thông Dịch Đoạn Văn | Change To English
 

giãn tĩnh mạch

  • varicose; phlebectasia