Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Bàn Phím Tiếng Việt: Tắt Mở

  1. giò lụa
  2. giò mỡ
  3. giò nạc
  4. giò thủ
  5. giò vàng
  6. giò xào
  7. giòi
  8. giòn
  9. giòn giã
  10. giòn tan
  11. gió
  12. gió đông
  13. gió bão
  14. gió bảo
  15. gió bấc
  16. gió bụi
  17. gió chướng
  18. gió giật
  19. gió heo may
  20. gió lào

Tiếng Việt Đổi Qua Tiếng Anh | Thông Dịch Đoạn Văn | Change To English
 

giòn tan

  • Very crisp
    • bánh quế giòn tan: A very crisp waffle roll
  • Sounding forth in clanging peals
    • Đám thanh niên đùa nhau cười giòn tan: The romping youths laughed in clanging peals