| Tiếng Việt Đổi Qua Tiếng Anh | Thông Dịch Đoạn Văn | Change To English | | giòn tan  - Very crisp
- bánh quế giòn tan: A very crisp waffle roll
- Sounding forth in clanging peals
- Đám thanh niên đùa nhau cười giòn tan: The romping youths laughed in clanging peals
|
|