Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Bàn Phím Tiếng Việt: Tắt Mở

  1. giường chiếu
  2. giường mối
  3. giường phản
  4. giường thất bảo
  5. giường thờ
  6. giượng
  7. giương
  8. giương buồm
  9. giương cao
  10. giương mắt
  11. giương vây
  12. glô-côm
  13. gli-xê-rin
  14. glu-cô
  15. glu-xít
  16. go
  17. goá
  18. goá bụa
  19. goòng
  20. gom

Tiếng Việt Đổi Qua Tiếng Anh | Thông Dịch Đoạn Văn | Change To English
 

giương mắt

verb

  • to look at with wide open-eyes