Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Bàn Phím Tiếng Việt: Tắt Mở

  1. giả đui giả điếc
  2. giả bửa
  3. giả bộ
  4. giả cách
  5. giả cầy
  6. giả da
  7. giả danh
  8. giả dạng
  9. giả dụ
  10. giả dối
  11. giả hình
  12. giả hiệu
  13. giả lời
  14. giả mạo
  15. giả ngơ
  16. giả nhân giả nghĩa
  17. giả như
  18. giả sử
  19. giả túc
  20. giả tạo

Tiếng Việt Đổi Qua Tiếng Anh | Thông Dịch Đoạn Văn | Change To English
 

giả dối

adj

  • false; deceitful
    • tất cả sự ân cần của cô ta chỉ là giả dối: All her cordiality is a sham