Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Bàn Phím Tiếng Việt: Tắt Mở

  1. giả tảng
  2. giả thác
  3. giả thù
  4. giả thử
  5. giả thiết
  6. giả thuyết
  7. giả trang
  8. giả trá
  9. giả tưởng
  10. giả vờ
  11. giải
  12. giải ách
  13. giải đáp
  14. giải độc
  15. giải độc tố
  16. giải bùa
  17. giải binh
  18. giải buồn
  19. giải cấu
  20. giải cứu

Tiếng Việt Đổi Qua Tiếng Anh | Thông Dịch Đoạn Văn | Change To English
 

giả vờ

  • Pretend, fein
    • Giả vờ ngủ để nghe chuyện riêng của người khác: To pretend to be asleep and eavesdrop a privae conversaion