Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Bàn Phím Tiếng Việt: Tắt Mở

  1. giải giáp
  2. giải hạn
  3. giải hoà
  4. giải khát
  5. giải khuây
  6. giải lao
  7. giải lạm phát
  8. giải mã
  9. giải muộn
  10. giải ngũ
  11. giải nghĩa
  12. giải nghệ
  13. giải nguyên
  14. giải nhiệm
  15. giải nhiệt
  16. giải oan
  17. giải pháp
  18. giải phóng
  19. giải phóng quân
  20. giải phẩu

Tiếng Việt Đổi Qua Tiếng Anh | Thông Dịch Đoạn Văn | Change To English
 

giải ngũ

  • Be demobilized, be discharged [honourably] from the army
    • Hết hạn tòng quân được giải ngũ: To be demobilized affter onne's term of compulsory military service