Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Bàn Phím Tiếng Việt: Tắt Mở

  1. giảng sư
  2. giảng thuật
  3. giảng viên
  4. giảnh
  5. giảo
  6. giảo hình
  7. giảo hoạt
  8. giảo quyệt
  9. giảu
  10. giấc
  11. giấc điệp
  12. giấc bướm
  13. giấc hồ
  14. giấc hoa
  15. giấc hoè
  16. giấc hương quan
  17. giấc kê vàng
  18. giấc mộng
  19. giấc mơ
  20. giấc Nam Kha

Tiếng Việt Đổi Qua Tiếng Anh | Thông Dịch Đoạn Văn | Change To English
 

giấc

noun

  • sleep ; slumber
    • ngủ ngon giấc: to have a good sleep
    • giấc mộng: dream