Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Bàn Phím Tiếng Việt: Tắt Mở

  1. giẫm đạp
  2. giẫy
  3. giẫy giụa
  4. giậm
  5. giậm chân
  6. giậm dọa
  7. giậm giật
  8. giận
  9. giận dữ
  10. giận dỗi
  11. giận hờn
  12. giận thân
  13. giập
  14. giập bã trầu
  15. giập giờn
  16. giập mật
  17. giật
  18. giật cục
  19. giật dây
  20. giật gân

Tiếng Việt Đổi Qua Tiếng Anh | Thông Dịch Đoạn Văn | Change To English
 

giận dỗi

  • Be in te sulks, be sulky
    • Hai vợ chồng giận dỗi nhau: Husband and wife were sulky with each other