Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Bàn Phím Tiếng Việt: Tắt Mở

  1. giếng mỏ
  2. giếng thơi
  3. giết
  4. giết chóc
  5. giết hại
  6. giết người
  7. giết người không dao
  8. giết thịt
  9. giẵm
  10. giở
  11. giở chứng
  12. giở dạ
  13. giở giói
  14. giở giọng
  15. giở giời
  16. giở mình
  17. giở mặt
  18. giở quẻ
  19. giở trò
  20. giở trời

Tiếng Việt Đổi Qua Tiếng Anh | Thông Dịch Đoạn Văn | Change To English
 

giở

  • Open (a book), unfold (a newspaper, a folder shirt...)
    • Giở sách ra đọc: To open one's book and read
    • Giỏ áo ra mặc: To unfold a shirt and put it on
  • Pull, make
    • Giở đủ mánh khóe: To pull all tricks