Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Bàn Phím Tiếng Việt: Tắt Mở

  1. giao long
  2. giao lưu
  3. giao lương
  4. giao nộp
  5. giao nhận
  6. giao phó
  7. giao phối
  8. giao phong
  9. giao tế
  10. giao tử
  11. giao tử nang
  12. giao thông
  13. giao thông hào
  14. giao thời
  15. giao thừa
  16. giao thiệp
  17. giao thoa
  18. giao thương
  19. giao tiếp
  20. giao tranh

Tiếng Việt Đổi Qua Tiếng Anh | Thông Dịch Đoạn Văn | Change To English
 

giao tử

  • (sinh học) Gamete
    • giao ước với nhau sang năm lại sẽ gặp nhau: They promised to each other to meet again the next year
  • Agree multually (to do something)
    • Ký bản giao ước thi đua: To sign a mutual agreement to emulate each other (in some work...)