Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Bàn Phím Tiếng Việt: Tắt Mở

  1. gin
  2. gio
  3. gioi
  4. gion giỏn
  5. giong
  6. giong buồm
  7. giong ruổi
  8. giu giú
  9. giu-đô
  10. giua
  11. giuộc
  12. giun
  13. giun đũa
  14. giun đất
  15. giun đốt
  16. giun chỉ
  17. giun dẹp
  18. giun kim
  19. giun lươn
  20. giun móc

Tiếng Việt Đổi Qua Tiếng Anh | Thông Dịch Đoạn Văn | Change To English
 

giua

  • Drawn-thred work, drawn-work, hem-stitch
    • Mùi xoa có giua: A handkerchief with drawn-thread work